ASTM D86 : Distillation Apparatus
|
ASTM D86 : Máy chưng cất xăng – dầu
|
ASTM D91, D96 : Centrifuge for
Water and Sed. in Oils
|
ASTM D91 : Ly tâm xác định hàm
lượng nước và cặn.
|
ASTM D92 : Cleveland Open Cup Flash
|
ASTM D92 : Chớp cháy cốc hở
Cleveland
|
ASTM D93 : Pensky Martens Flash
|
ASTM D93 : Chớp cháy cốc kính Pensky Martens
|
ASTM D97 : Pour Point
|
ASTM D97 : Độ đông đặc
|
ASTM D130 : Copper Corrosion Test
|
ASTM D130 : Ăn mòn tấm đồng
|
ASTM D287 : API Gravity
|
ASTM D287 : Tỷ trọng API
|
ASTM D323 : Vapor Pressure (Reid
Method)
|
ASTM D323 : Áp suất hơi bão hoà
Reid
|
ASTM D445 : Kinematic Viscosity
|
ASTM D445 : Độ nhớt động học
|
ASTM D525 : Oxidation Stability of
Fuels
|
ASTM D525 : Độ ổn định oxy hoá xăng
|
ASTM D613 : Automation of Waukesha
Cetane
|
ASTM D613 : Máy đo trị số Waukesha
Cetane
|
ASTM D665 : Rusting Properties of
Oils
|
ASTM D665 : Thử độ gỉ -
ăn mòn
|
ASTM D873 : Oxidation Stability of
Aviation Fuels
|
ASTM D873 : Độ ổn định oxy hoá
nhiên liệu hàng không
|
ASTM D892 : Foaming Tendency of
Oils
|
ASTM D892 : Xác định độ tạo bọt của
nhớt
|
ASTM D942 : Oxidation Stability of
Greases
|
ASTM D942 : Độ ổn định Oxy hoá của
mỡ nhờn
|
ASTM D943 : Oxidation Stability of
Distillate Oils
|
ASTM D943 : Độ ổn định Oxy hoá của
xăng – dầu chưng cất
|
ASTM D1177 : Engine Coolants
Freezing Point
|
ASTM D1177 : Độ kết tinh của nước
giải nhiệt
|
ASTM D1298 : Specific Gravity
|
ASTM D1298 : Đo tỷ trong xăng,
dầu
|
ASTM D1319 : Hydrocarbon Types by
FIA
|
ASTM D1319 : Xác định Hydrocarbon
bằng cột phận tích FIA
|
ASTM D1401 : Water Separability of
Oils
|
ASTM D1401 : Độ trị số tách nước
|
ASTM D1478 : Grease Torque Test
|
ASTM D1478 : Bể xác định chỉ số
momen xoắn của mỡ nhờn
|
ASTM D1742 : Oil Separation from
Grease
|
ASTM D1742 : Độ tách dầu
|
ASTM D1748 : Rust Protection in the
Humidity Cabinet
|
ASTM D1748 : Bể tạo ẩm xác định
chống gỉ
|
ASTM D1796 : Centrifuge for Water
and Sediment in Oils
|
ASTM D1796 : Ly tâm xác định hàm
lượng nước và cặn.
|
ASTM D1881 : Foaming Tendency of Engine
Coolants
|
ASTM D1881 : Xác định độ tạo bọt
|
ASTM D2068 : Filter Blocking Point
|
ASTM D2068 : Bộ lọc xác định độ
nhiểm bẩn bám dính
|
ASTM D2158 : Residues in LP Gases
|
ASTM D2158 : Thành phần cặn sau khi
bốc hơi
|
ASTM D2170 : Kinematic Viscosity of
Asphalt
|
ASTM D2170 : Đo độ nhớt động học
Asphalt
|
ASTM D2212 : Rotary Pressure Vessel
Oxidation Test (RPVOT, RBOT)
|
ASTM D2212 : Máy xác định độ khử kháng
oxy hoá dầu (RPVOT, RBOT)
|
ASTM D2265 : Dropping Point of
Grease
|
ASTM D2265 : Máy xác định độ nhỏ giọt của mỡ
|
ASTM D2272 : Rotary Pressure Vessel
Oxidation Test (RPVOT, RBOT)
|
ASTM D2272 : Máy xác định độ khử kháng
oxy hoá dầu (RPVOT, RBOT)
|
ASTM D2273 : Centrifuge for Water
and Sediment in Oils
|
ASTM D2273 : Ly tâm xác định hàm
lượng nước và cặn.
|
ASTM D2274 : Oxidation Stability of
Distillate Oils
|
ASTM D2274 : Độ ổn định oxy hoá của
dầu chưng cất
|
ASTM D2386 : Freezing Point of Jet
Fuels
|
ASTM D2386 : Điểm kết tinh của
nhiên liệu hàng không
|
ASTM D2440 : Oxidation
Stability of Mineral Insulating Oil
|
ASTM D2440 : Độ ổn định oxy
hoá của dầu cách điện
|
ASTM D2500 : Cloud Point
|
ASTM D2500 : Xác định điểm vẩn
đục
|
ASTM D2532 : Pour Point Stability
of Turbine Oils
|
ASTM D2532 : Xác định điểm ổn định
vẩn đục cùa dầu Turbine
|
ASTM D2602 : Cold Crank Simulator
|
ASTM D2602 : Đo độ nhớt dầu đa cấp
|
ASTM D2619 : Hydrolytic Stability
Test
|
ASTM D2619 : Độ bền thuỷ phân
|
ASTM D2699 : Octane Engine
Automation
|
ASTM D2699 : Thiết bị đo trị
số Octane Engine
|
ASTM D2700 : Octane Engine
Automation
|
ASTM D2700 : Thiết bị đo trị
số Octane Engine
|
ASTM D2709: Water and Sediment in
Oils
|
ASTM D2709: Hàm lượng nước và cặn
trong dầu
|
ASTM D2711 : Demulsibility of Oils
|
ASTM D2711 : Thiết bị xác định độ
kháng nhũ hoá
|
ASTM D2781 : Compatability of Fuel
Oil Blends
|
ASTM D2781 : Độ tương thích của
nhiên liệu phá chế
|
ASTM D2885 : In-Line Octane Engine
Automation
|
ASTM D2885 : Máy đo Octane In-Line
|
ASTM D2893 : Oxidation Stability of
Distillate Oils
|
ASTM D2893 : Xác định độ ổn định
oxy hoá của dầu cất
|
ASTM D2983 : Low Temperature
Brookfield Viscosity
|
ASTM D2983 : Bể đo độ nhớt
Brookfield nhiệt độ thấp
|
ASTM D3117 : Wax Appearance Point
|
ASTM D3117 : Xác định điểm tạo
sáp
|
ASTM D3142 : Specific Gravity
|
ASTM D3142 : Đo tỷ trọng dầu
|
ASTM D3603 : Rusting Properties of
Oils
|
ASTM D3603 : Đo độ ăn mòn của
dầu
|
ASTM D3829 : Refrigerated Chillers
for Auto Lubricants
|
ASTM D3829 : Bộ làm lạnh cho kiểm
tra chất lượng nhớt
|
ASTM D4007: Centrifuge for Water
and Sediment in Oils
|
ASTM D4007: Ly tâm xác định hàm
lượng nước & cặn
|
ASTM D4310 : Oxidation Stability of
Distillate Oil
|
ASTM D4310 : Độ ổn định oxy hoá của
xăng – dầu cất
|
ASTM D4539 : Low Temperature Flow
Test
|
ASTM D4539 : Kiểm tra khả năng lọc
của xăng bằng kiểm tra lưu lượng dòng chảy ở nhiệt độ thấp
|
ASTM D4636 : Corrosiveness and
Oxidation Stability
|
ASTM D4636 : Kiểm tra độ ăn mòn và
quá trình oxy hóa ổn định của dầu thủy lực
|
ASTM D4684 : Refrigerated Chillers
for Auto Lubricants
|
ASTM D4684 : Bộ làm lạnh cho Xác
định điểm năng suất và độ nhớt biểu kiến của dầu động cơ
|
ASTM D4693 : Low Temperature Grease
Torque Test
|
ASTM D4693 : Kiểm tra Mô-men xoắn
tại nhiệt độ thấp cho sản phẩm mỡ bôi trơn
|
ASTM D4740 : Asphaltene Stability
in Residual Fuels
|
ASTM D4740 : Kiểm tra độ sạch, độ
tương thích trong dầu cặn
|
ASTM D4814 : Silver Corrosion by
Gasoline
|
ASTM D4814 : Độ ăn mòn bạc của
xăng
|
ASTM D4871 : Universial Oxidation
Stability Baths
|
ASTM D4871 : Bể xác định độ ổn định
oxy hoá
|
ASTM D5293 : Cold Crank Simulator
|
ASTM D5293 : Kiểm tra độ nhớt biểu
kiến của nhớt bằng sử dụng bộ
lạnh mô phỏng
|
ASTM D5304 : Storage Stability of
Distillate Fuels
|
ASTM D5304 : Bình chứa ổn định cho nhiên liệu cất
|
ASTM D5534 Vapor-Phase Rust
Preventing of Hydraulic Fluids
|
ASTM D5534 : Xác định độ ngăn ngừa
gỉ pha hơi cho dầu thuỷ lực
|
ASTM D5763 : Oxidation Stability of
Gear Oils
|
ASTM D5763 : Kiểm tra độ ổn định
nhiệt Oxy hoá của dầu bánh răng
|
ASTM D5846 : Oxidation Stability of
Turbine Oils
|
ASTM D5846: Kiểm tra độ ổn định hoá
của dầu thuỷ lực
|
ASTM D5853 : Pour Point of Crude
Oils
|
ASTM D5853 : Độ đông đặc của dầu
thô
|
ASTM D5968 : Oxidation Stability of
Distillate Oils
|
ASTM D5968 : Đánh giá tính ăn mòn
của Diesel
|
ASTM D6082 : Foaming Tendency of
Oils at 150ºC
|
ASTM D6082 : Đặc điểm tạo bọt của
nhớt tại 150ºC
|
ASTM D6371 : Cold Filter Plugging
Point (CFPP)
|
ASTM D6371 : Điểm lọc lạnh kín
nhiên liệu (CFPP)
|
ASTM D6422 : Water Tolerance of
Gasoline
|
ASTM D6422 : Độ dư nước của
xăng
|
ASTM D6468 : High Temp. Stability
of Distillate Fuels
|
ASTM D6468 : Độ ổn định nhiệt độ
cao cảu nhiên liệu cất
|
ASTM D6495 : Corrosiveness and
Oxidation Stability
|
ASTM D6495 : Độ ăn mòn và ổn định
oxy hoá
|
ASTM D6514 : Oxidation Stability of
Turbine Oils
|
ASTM D6514 : Độ ổn định Oxy hoá của
dầu Turbine
|
ASTM D6560 : Asphaltene Stability
in Residual Fuels
|
ASTM D6560 : Xác định asphaltenes
dầu thô dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ
|
ASTM D6594 : Corrosiveness of
Diesel Engine Oil
|
ASTM D6594 : Đánh giá độ ăn mòn của
dầu động cơ tại 135oC
|
ASTM D6703 : Asphaltene Stability
in Residual Fuels
|
ASTM D6703 : Độ ổn định Asphantene
trong dầu cặn
|
ASTM D6751 : Biodiesel
Specification Tests
|
ASTM D6751 : Kiểm tra tính chất
nhiên liệu sinh học B100
|
ASTM D6822 : Specific Gravity
|
ASTM D6822 : Kiểm tra tỷ trọng
|
ASTM D7060 : Asphaltene Stability
in Residual Fuels
|
ASTM D7060 : Asphaltene Stability
in Residual Fuels
|
ASTM D7112 : Asphaltene Stability
in Residual Fuels
|
ASTM D7112 : Asphaltene Stability
in Residual Fuels
|
ASTM D7157 : Asphaltene Stability
in Residual Fuels
|
ASTM D7157 : Asphaltene Stability
in Residual Fuels
|
ASTM D7462 : Biodiesel Oxidation
Stability Test
|
ASTM D7462 : Độ ổn định Oxy hoá của
nhiên liệu sinh học B100
|
ASTM D7467 : Biodiesel
Specification Tests
|
ASTM D7467 : Đặc tính xăng, nhiên
liệu sinh học (B6 – B20)
|
ASTM D7501 : Cold Soak Filtration
Test (CSFT)
|
ASTM D7501 : Kiểm tra độ lọc nhúng
lạnh (CSFT)
|
ASTM E128: Permeability and
Porosity Tester
|
ASTM E128: Permeability and
Porosity Tester
|
ASTM E133 : Distillation Apparatus
|
ASTM E133 : Distillation Apparatus
|
EN 14112 : Oxidation Stability of
Fatty Methyl Esters (FAME)
|
EN 14112 : Ổn
định oxy hóa của FAME (axit béo methyl ester) cho dầu diesel sinh học và
diesel sinh học / động cơ diesel pha chế
|
EN 15751 : Oxidation Stability of
Biodiesel and B100
|
EN-15751 : Độ ổn định Oxy hoá của
Biodiesel B100
|
AOCS CD 12-57 : Oxidation Stability
of Edible Oils
|
AOCS CD 12-57 : Độ ổn định Oxy hoá
của dầu ăn
|
AOCS Cd-12b-92 : Oxidation
Stability of Edible Oils
|
AOCS Cd-12b-92 : Độ ổn định Oxy hoá
của dầu
|
Thanks & Best regards!
Kim Ngân (Ms.) - Technical Sales department
Email: sales1@dat-hien.com
Email: sales1@dat-hien.com
DAT HIEN COMPANY LTD
Add: 81/55/6 Ho Van Hue str,
ward 9, Phu Nhuan Dist, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: (+84)-8.6276 4010 - Fax:
(+84)-8.6292 6709
www.dat-hien.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét