Thứ Sáu, 1 tháng 4, 2016

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH XĂNG DẦU

Công ty TNHH Đạt Hiển cung cấp các thiết bị phân tích xăng dầu theo các tiêu chuẩn như sau:

ASTM D86 : Distillation Apparatus
ASTM D86 : Máy chưng ct xăng – du
ASTM D91, D96 : Centrifuge for Water and Sed. in Oils
ASTM D91 : Ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn. 
ASTM D92 : Cleveland Open Cup Flash
ASTM D92 : Chớp cháy cốc h Cleveland
ASTM D93 : Pensky Martens Flash
ASTM D93 : Chớp cháy cốc kính  Pensky Martens
ASTM D97 : Pour Point
ASTM D97 : Độ đông đặc
ASTM D130 : Copper Corrosion Test
ASTM D130 : Ăn mòn tấm đồng
ASTM D287 : API Gravity
ASTM D287 : Tỷ trọng API
ASTM D323 : Vapor Pressure (Reid Method)
ASTM D323 : Áp suất hơi bão hoà Reid
ASTM D445 : Kinematic Viscosity
ASTM D445 : Độ nhớt động học
ASTM D525 : Oxidation Stability of Fuels
ASTM D525 : Độ ổn định oxy hoá xăng
ASTM D613 : Automation of Waukesha Cetane
ASTM D613 : Máy đo trị số Waukesha Cetane
ASTM D665 : Rusting Properties of Oils
ASTM D665 : Th độ gỉ - ăn mòn 
ASTM D873 : Oxidation Stability of Aviation Fuels
ASTM D873 : Độ ổn định oxy hoá nhiên liệu hàng không 
ASTM D892 : Foaming Tendency of Oils
ASTM D892 : Xác định độ tạo bọt của nhớt 
ASTM D942 : Oxidation Stability of Greases
ASTM D942 : Độ ổn định Oxy hoá của mỡ nhờn 
ASTM D943 : Oxidation Stability of Distillate Oils
ASTM D943 : Độ ổn định Oxy hoá của xăng – dầu chưng cất
ASTM D1177 : Engine Coolants Freezing Point
ASTM D1177 : Độ kết tinh của nước giải nhiệt 
ASTM D1298 : Specific Gravity
ASTM D1298 : Đo tỷ trong xăng, dầu 
ASTM D1319 : Hydrocarbon Types by FIA
ASTM D1319 : Xác định Hydrocarbon bằng cột phận tích FIA
ASTM D1401 : Water Separability of Oils
ASTM D1401 : Độ trị số tách nước
ASTM D1478 : Grease Torque Test
ASTM D1478 : Bể xác định chỉ số momen xoắn của mỡ nhờn 
ASTM D1742 : Oil Separation from Grease
ASTM D1742 : Độ tách dầu 
ASTM D1748 : Rust Protection in the Humidity Cabinet
ASTM D1748 : Bể tạo ẩm xác định chống gỉ
ASTM D1796 : Centrifuge for Water and Sediment in Oils
ASTM D1796 : Ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn. 
ASTM D1881 : Foaming Tendency of Engine Coolants
ASTM D1881 : Xác  định độ tạo bọt
ASTM D2068 : Filter Blocking Point
ASTM D2068 : Bộ lọc xác định độ nhiểm bẩn bám dính 
ASTM D2158 : Residues in LP Gases
ASTM D2158 : Thành phần cặn sau khi bốc hơi
ASTM D2170 : Kinematic Viscosity of Asphalt
ASTM D2170 : Đo độ nhớt động học Asphalt
ASTM D2212 : Rotary Pressure Vessel Oxidation Test (RPVOT, RBOT) 
ASTM D2212 : Máy xác định độ kh kháng oxy hoá dầu (RPVOT, RBOT) 
ASTM D2265 : Dropping Point of Grease
ASTM D2265 :  Máy xác định độ nhỏ giọt của mỡ 
ASTM D2272 : Rotary Pressure Vessel Oxidation Test (RPVOT, RBOT)
ASTM D2272 : Máy xác định độ kh kháng oxy hoá dầu (RPVOT, RBOT) 
ASTM D2273 : Centrifuge for Water and Sediment in Oils
ASTM D2273 : Ly tâm xác định hàm lượng nước và cặn. 
ASTM D2274 : Oxidation Stability of Distillate Oils
ASTM D2274 : Độ ổn định oxy hoá của dầu chưng cất
ASTM D2386 : Freezing Point of Jet Fuels
ASTM D2386 : Điểm kết tinh của nhiên liệu hàng không
ASTM D2440 : Oxidation Stability of Mineral Insulating Oil 
ASTM D2440 : Độ ổn định oxy hoá của dầu cách điện
ASTM D2500 : Cloud Point
ASTM D2500 : Xác định điểm vẩn đục 
ASTM D2532 : Pour Point Stability of Turbine Oils
ASTM D2532 : Xác định điểm ổn định vẩn đục cùa dầu Turbine
ASTM D2602 : Cold Crank Simulator
ASTM D2602 : Đo độ nhớt dầu đa cấp
ASTM D2619 : Hydrolytic Stability Test
ASTM D2619 : Độ bền thuỷ phân
ASTM D2699 : Octane Engine Automation
ASTM D2699 : Thiết bị đo trị số  Octane Engine
ASTM D2700 : Octane Engine Automation
ASTM D2700 : Thiết bị đo trị số  Octane Engine
ASTM D2709: Water and Sediment in Oils
ASTM D2709: Hàm lượng nước và cặn trong dầu 
ASTM D2711 : Demulsibility of Oils
ASTM D2711 : Thiết bị xác định độ kháng nhũ hoá
ASTM D2781 : Compatability of Fuel Oil Blends
ASTM D2781 : Độ tương thích của nhiên liệu phá chế 
ASTM D2885 : In-Line Octane Engine Automation
ASTM D2885 : Máy đo Octane  In-Line 
ASTM D2893 : Oxidation Stability of Distillate Oils
ASTM D2893 : Xác định độ ổn định oxy hoá của dầu cất 
ASTM D2983 : Low Temperature Brookfield Viscosity
ASTM D2983 : Bể đo độ nhớt Brookfield nhiệt độ thấp
ASTM D3117 : Wax Appearance Point
ASTM D3117 : Xác định điểm tạo sáp 
ASTM D3142 : Specific Gravity
ASTM D3142 : Đo tỷ trọng dầu 
ASTM D3603 : Rusting Properties of Oils
ASTM D3603 : Đo độ ăn mòn của dầu 
ASTM D3829 : Refrigerated Chillers for Auto Lubricants
ASTM D3829 : Bộ làm lạnh cho kiểm tra chất lượng nhớt 
ASTM D4007: Centrifuge for Water and Sediment in Oils
ASTM D4007: Ly tâm xác định hàm lượng nước & cặn
ASTM D4310 : Oxidation Stability of Distillate Oil
ASTM D4310 : Độ ổn định oxy hoá của xăng – dầu cất 
ASTM D4539 : Low Temperature Flow Test
ASTM D4539 : Kiểm tra khả năng lọc của xăng bằng kiểm tra lưu lượng dòng chảy nhiệt độ thấp
ASTM D4636 : Corrosiveness and Oxidation Stability
ASTM D4636 : Kiểm tra độ ăn mòn và quá trình oxy hóa ổn định của dầu thủy lực
ASTM D4684 : Refrigerated Chillers for Auto Lubricants
ASTM D4684 : Bộ làm lạnh cho Xác định điểm năng suất và độ nhớt biểu kiến ​​của dầu động cơ
ASTM D4693 : Low Temperature Grease Torque Test
ASTM D4693 : Kiểm tra Mô-men xoắn tại nhiệt độ thấp cho sản phẩm mỡ bôi trơn
ASTM D4740 : Asphaltene Stability in Residual Fuels
ASTM D4740 : Kiểm tra độ sạch, độ tương thích  trong dầu cặn
ASTM D4814 : Silver Corrosion by Gasoline
ASTM D4814 : Độ ăn mòn bạc của xăng 
ASTM D4871 : Universial Oxidation Stability Baths
ASTM D4871 : Bể xác định độ ổn định oxy hoá
ASTM D5293 : Cold Crank Simulator
ASTM D5293 : Kiểm tra độ nhớt biểu kiến ​​của nhớt bằng s dụng bộ lạnh mô phỏng
ASTM D5304 : Storage Stability of Distillate Fuels
ASTM D5304 :  Bình chứa ổn định cho nhiên liệu cất
ASTM D5534 Vapor-Phase Rust Preventing of Hydraulic Fluids
ASTM D5534 : Xác định độ ngăn ngừa gỉ pha hơi cho dầu thuỷ lực
ASTM D5763 : Oxidation Stability of Gear Oils
ASTM D5763 : Kiểm tra độ ổn định nhiệt Oxy hoá của dầu bánh răng
ASTM D5846 : Oxidation Stability of Turbine Oils
ASTM D5846: Kiểm tra độ ổn định hoá của dầu thuỷ lực
ASTM D5853 : Pour Point of Crude Oils
ASTM D5853 : Độ đông đặc của dầu thô 
ASTM D5968 : Oxidation Stability of Distillate Oils
ASTM D5968 : Đánh giá tính ăn mòn của Diesel
ASTM D6082 : Foaming Tendency of Oils at 150ºC
ASTM D6082 : Đặc điểm tạo bọt của nhớt tại 150ºC
ASTM D6371 : Cold Filter Plugging Point (CFPP)
ASTM D6371 : Điểm lọc lạnh kín nhiên liệu (CFPP)
ASTM D6422 : Water Tolerance of Gasoline
ASTM D6422 : Độ dư nước của xăng 
ASTM D6468 : High Temp. Stability of Distillate Fuels
ASTM D6468 : Độ ổn định nhiệt độ cao cảu nhiên liệu cất
ASTM D6495 : Corrosiveness and Oxidation Stability
ASTM D6495 : Độ ăn mòn và ổn định oxy hoá
ASTM D6514 : Oxidation Stability of Turbine Oils
ASTM D6514 : Độ ổn định Oxy hoá của dầu Turbine
ASTM D6560 : Asphaltene Stability in Residual Fuels
ASTM D6560 : Xác định asphaltenes dầu thô dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ
ASTM D6594 : Corrosiveness of Diesel Engine Oil
ASTM D6594 : Đánh giá độ ăn mòn của dầu động cơ tại 135oC
ASTM D6703 : Asphaltene Stability in Residual Fuels
ASTM D6703 : Độ ổn định Asphantene trong dầu cặn
ASTM D6751 : Biodiesel Specification Tests
ASTM D6751 : Kiểm tra tính chất nhiên liệu sinh học B100
ASTM D6822 : Specific Gravity
ASTM D6822 : Kiểm tra tỷ trọng
ASTM D7060 : Asphaltene Stability in Residual Fuels
ASTM D7060 : Asphaltene Stability in Residual Fuels
ASTM D7112 : Asphaltene Stability in Residual Fuels
ASTM D7112 : Asphaltene Stability in Residual Fuels
ASTM D7157 : Asphaltene Stability in Residual Fuels
ASTM D7157 : Asphaltene Stability in Residual Fuels
ASTM D7462 : Biodiesel Oxidation Stability Test
ASTM D7462 : Độ ổn định Oxy hoá của nhiên liệu sinh học B100
ASTM D7467 : Biodiesel Specification Tests
ASTM D7467 : Đặc tính xăng, nhiên liệu sinh học (B6 – B20)
ASTM D7501 : Cold Soak Filtration Test (CSFT)
ASTM D7501 : Kiểm tra độ lọc nhúng lạnh (CSFT)
ASTM E128: Permeability and Porosity Tester
ASTM E128: Permeability and Porosity Tester
ASTM E133 : Distillation Apparatus
ASTM E133 : Distillation Apparatus
EN 14112 : Oxidation Stability of Fatty Methyl Esters (FAME)
EN 14112 : Ổn định oxy hóa của FAME (axit béo methyl ester) cho dầu diesel sinh học và diesel sinh học / động cơ diesel pha chế
EN 15751 : Oxidation Stability of Biodiesel and B100
EN-15751 : Độ ổn định Oxy hoá của Biodiesel B100
AOCS CD 12-57 : Oxidation Stability of Edible Oils
AOCS CD 12-57 : Độ ổn định Oxy hoá của dầu ăn
AOCS Cd-12b-92 : Oxidation Stability of Edible Oils
AOCS Cd-12b-92 : Độ ổn định Oxy hoá của dầu

Thanks & Best regards!
Kim Ngân (Ms.) - Technical Sales department
Email: sales1@dat-hien.com

DAT HIEN COMPANY LTD
Add: 81/55/6 Ho Van Hue str, ward 9, Phu Nhuan Dist, Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: (+84)-8.6276 4010 - Fax: (+84)-8.6292 6709
www.dat-hien.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét